Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
LNB, Nữ

LNB, Nữ 24/25

10/24
05/25
49%

LNB, Nữ Trò chơi hôm nay

20:00
CS Agronomia București (Nữ) CS Agronomia București (Nữ) Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC
TTG 00:00
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 20
  • 12
  • 18
  • 21
71
CS Rapid București (Phụ nữ) CS Rapid București (Phụ nữ)
  • 22
  • 15
  • 8
  • 10
55

LNB, Nữ Resultados mais recentes

TTG 18/01/25 20:00
UVG ICIM Arad (Nữ) UVG ICIM Arad (Nữ)
  • 38
  • 25
  • 21
  • 21
105
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 1
  • 14
  • 10
  • 13
38
TTG 18/01/25 19:00
CSU Cluj-Napoca (Nữ) CSU Cluj-Napoca (Nữ)
  • 20
  • 23
  • 15
  • 11
69
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 14
  • 16
  • 10
  • 20
60
TTG 15/01/25 22:00
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 23
  • 18
  • 5
  • 17
63
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 26
  • 12
  • 18
  • 19
75
TTG 12/01/25 20:30
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 2
  • 15
  • 12
  • 16
45
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 25
  • 27
  • 29
  • 19
100
TTG 12/01/25 01:00
Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC
  • 11
  • 19
  • 22
  • 15
67
UVG ICIM Arad (Nữ) UVG ICIM Arad (Nữ)
  • 17
  • 8
  • 19
  • 12
56
TTG 11/01/25 23:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 13
  • 19
  • 24
  • 13
69
CS Rapid București (Phụ nữ) CS Rapid București (Phụ nữ)
  • 26
  • 23
  • 27
  • 27
103
TTG 10/01/25 19:00
CSU Cluj-Napoca (Nữ) CSU Cluj-Napoca (Nữ)
  • 24
  • 22
  • 19
  • 17
82
CS Agronomia București (Nữ) CS Agronomia București (Nữ)
  • 10
  • 21
  • 17
  • 9
57
TTG 08/01/25 00:00
UVG ICIM Arad (Nữ) UVG ICIM Arad (Nữ)
  • 31
  • 28
  • 24
  • 23
106
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 16
  • 11
  • 7
  • 8
42
TTG 06/01/25 19:00
CS Agronomia București (Nữ) CS Agronomia București (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 10
  • 14
63
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 15
  • 12
  • 15
  • 16
58

LNB, Nữ Lịch thi đấu

26/01/25 00:00
CS Rapid București (Phụ nữ) CS Rapid București (Phụ nữ) UVG ICIM Arad (Nữ) UVG ICIM Arad (Nữ)
26/01/25 00:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ) CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
26/01/25 00:00
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ) CS Agronomia București (Nữ) CS Agronomia București (Nữ)
26/01/25 00:00
Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC CSU Cluj-Napoca (Nữ) CSU Cluj-Napoca (Nữ)
16/02/25 00:00
Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
16/02/25 00:00
UVG ICIM Arad (Nữ) UVG ICIM Arad (Nữ) CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
16/02/25 00:00
CS Agronomia București (Nữ) CS Agronomia București (Nữ) CS Rapid București (Phụ nữ) CS Rapid București (Phụ nữ)
16/02/25 00:00
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ) CSU Cluj-Napoca (Nữ) CSU Cluj-Napoca (Nữ)
23/02/25 00:00
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ) Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC

LNB, Nữ Bàn

# Đội TCDC T Đ TD K
1 11 9 2 900:596 20
2 11 8 3 884:599 19
3 11 7 4 818:742 18
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    România
  • Ngày tháng:
    11.10.2024 - 01.05.2025
  • Số đội :
    8